Danh sách

Wokadine 10%

0
Wokadine 10% - SĐK VN-12063-11 - Thuốc sát khuẩn. Wokadine 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

Piodincarevb

0
Piodincarevb - SĐK VD-24408-16 - Thuốc sát khuẩn. Piodincarevb Thuốc mỡ - Mỗi 100 g chứa Povidon iod 10g

Betadine Antiseptic Solution

0
Betadine Antiseptic Solution - SĐK VN-10690-10 - Thuốc sát khuẩn. Betadine Antiseptic Solution Dung dịch sát khuẩn - Povidone Iodine

Povidine

0
Povidine - SĐK VD-24154-16 - Thuốc sát khuẩn. Povidine Thuốc mỡ - Mỗi 1,5 g chứa Povidon iod 0,15g

Povidon iod

0
Povidon iod - SĐK VD-22431-15 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iod Dung dịch dùng ngoài - Povidon iod 10g/100ml

Povidon iod 10%

0
Povidon iod 10% - SĐK VD-23647-15 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iod 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 8 ml chứa Povidon iod 0,8g

PVP-IODINE 10%

0
PVP-IODINE 10% - SĐK VD-23736-15 - Thuốc sát khuẩn. PVP-IODINE 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20 ml chứa Povidon iod 2g

Sorbitol 3,3%

0
Sorbitol 3,3% - SĐK VD-23795-15 - Thuốc sát khuẩn. Sorbitol 3,3% Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật - Sorbitol 16,5g/500ml

Betadine Vaginal Gel 10% w/w

0
Betadine Vaginal Gel 10% w/w - SĐK VN-18034-14 - Thuốc sát khuẩn. Betadine Vaginal Gel 10% w/w Gel sát trùng âm đạo - Povidone iodine 10% w/w

Keytadine

0
Keytadine - SĐK VD-20917-14 - Thuốc sát khuẩn. Keytadine Dung dịch dùng ngoài - Povidon Iod 1g/20ml