Danh sách

Denicol

0
Denicol - SĐK VD-33133-19 - Thuốc sát khuẩn. Denicol Dung dịch rơ miệng - Mỗi chai 15ml chứa Natri borat 3,87g

Povidone 10%

0
Povidone 10% - SĐK VD-32828-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidone 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidon iod 100 mg/mg

Povidone Iodine 10%

0
Povidone Iodine 10% - SĐK VD-32971-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20ml chứa povidon iod 2g

Alcool 70°

0
Alcool 70° - SĐK VD-31793-19 - Thuốc sát khuẩn. Alcool 70° Cồn thuốc dùng ngoài - Mỗi chai 60ml chứa Ethanol 96% 43,75ml

Cồn 70°

0
Cồn 70° - SĐK VD-32098-19 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 70° Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 50ml chứa Ethanol 96% 36,4ml

Cồn BSL

0
Cồn BSL - SĐK VD-32100-19 - Thuốc sát khuẩn. Cồn BSL Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 20ml chứa Acid Benzoic 1g; Acid Salicylic 1g; Iod 0,3g

Leopovidone gel

0
Leopovidone gel - SĐK VN-21809-19 - Thuốc sát khuẩn. Leopovidone gel Gel - Mỗi 20g chứa Povidon- iodin 2g

Povidine 4%

0
Povidine 4% - SĐK VD-31645-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidine 4% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 500ml dung dịch chứa Povidon iod 20g

Povidon iod

0
Povidon iod - SĐK VD-32126-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iod Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 15 ml dung dịch chứa Povidon iod 1,5g

Povidon Iod 10%

0
Povidon Iod 10% - SĐK VD-31522-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidon Iod 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 100ml chứa Povidon iod 10g