Trang chủ 2020
Danh sách
Denicol
Denicol - SĐK VD-33133-19 - Thuốc sát khuẩn. Denicol Dung dịch rơ miệng - Mỗi chai 15ml chứa Natri borat 3,87g
Povidone 10%
Povidone 10% - SĐK VD-32828-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidone 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidon iod 100 mg/mg
Povidone Iodine 10%
Povidone Iodine 10% - SĐK VD-32971-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20ml chứa povidon iod 2g
Alcool 70°
Alcool 70° - SĐK VD-31793-19 - Thuốc sát khuẩn. Alcool 70° Cồn thuốc dùng ngoài - Mỗi chai 60ml chứa Ethanol 96% 43,75ml
Cồn 70°
Cồn 70° - SĐK VD-32098-19 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 70° Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 50ml chứa Ethanol 96% 36,4ml
Cồn BSL
Cồn BSL - SĐK VD-32100-19 - Thuốc sát khuẩn. Cồn BSL Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 20ml chứa Acid Benzoic 1g; Acid Salicylic 1g; Iod 0,3g
Leopovidone gel
Leopovidone gel - SĐK VN-21809-19 - Thuốc sát khuẩn. Leopovidone gel Gel - Mỗi 20g chứa Povidon- iodin 2g
Povidine 4%
Povidine 4% - SĐK VD-31645-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidine 4% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 500ml dung dịch chứa Povidon iod 20g
Povidon iod
Povidon iod - SĐK VD-32126-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iod Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 15 ml dung dịch chứa Povidon iod 1,5g
Povidon Iod 10%
Povidon Iod 10% - SĐK VD-31522-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidon Iod 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 100ml chứa Povidon iod 10g