Trang chủ 2020
Danh sách
Vintor 2000
Vintor 2000 - SĐK VN-9651-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Vintor 2000 Dung dịch tiêm - Recombinant Human Erythropoietin
Vintor 4000
Vintor 4000 - SĐK VN-9652-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Vintor 4000 Dung dịch tiêm - Recombinant Human Erythropoietin
Voluven
Voluven - SĐK VN-5360-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Voluven Dung dịch tiêm truyền - Hydroxyethyl Starch
Voluven
Voluven - SĐK VN-9058-04 - Thuốc tác dụng đối với máu. Voluven Dung dịch tiêm truyền - Hydroxyethyl Starch
Wepox 2000
Wepox 2000 - SĐK VN-9891-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Wepox 2000 Dung dịch tiêm - Erythropoietin
Wepox 4000
Wepox 4000 - SĐK VN-9892-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Wepox 4000 Dung dịch tiêm - Erythropoietin
Transamin
Transamin - SĐK VN-0316-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Transamin Viên nang-250mg - Acid tranexamic
Wincynon injection ‘Winston’
Wincynon injection 'Winston' - SĐK VN-7234-02 - Thuốc tác dụng đối với máu. Wincynon injection 'Winston' Dung dịch tiêm - Etamsylate
Sideryl oplossing voor injectie i.v
Sideryl oplossing voor injectie i.v - SĐK VN-2234-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Sideryl oplossing voor injectie i.v Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm-500mg/5ml - Sắt saccarat
Soluhema
Soluhema - SĐK V598-H12-05 - Thuốc tác dụng đối với máu. Soluhema Dung dịch uống - Iron (III) Hydroxide polymaltose complex