Danh sách

Vintor 2000

0
Vintor 2000 - SĐK VN-9651-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Vintor 2000 Dung dịch tiêm - Recombinant Human Erythropoietin

Vintor 4000

0
Vintor 4000 - SĐK VN-9652-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Vintor 4000 Dung dịch tiêm - Recombinant Human Erythropoietin

Voluven

0
Voluven - SĐK VN-5360-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Voluven Dung dịch tiêm truyền - Hydroxyethyl Starch

Voluven

0
Voluven - SĐK VN-9058-04 - Thuốc tác dụng đối với máu. Voluven Dung dịch tiêm truyền - Hydroxyethyl Starch

Wepox 2000

0
Wepox 2000 - SĐK VN-9891-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Wepox 2000 Dung dịch tiêm - Erythropoietin

Wepox 4000

0
Wepox 4000 - SĐK VN-9892-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Wepox 4000 Dung dịch tiêm - Erythropoietin

Transamin

0
Transamin - SĐK VN-0316-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Transamin Viên nang-250mg - Acid tranexamic

Wincynon injection ‘Winston’

0
Wincynon injection 'Winston' - SĐK VN-7234-02 - Thuốc tác dụng đối với máu. Wincynon injection 'Winston' Dung dịch tiêm - Etamsylate

Sideryl oplossing voor injectie i.v

0
Sideryl oplossing voor injectie i.v - SĐK VN-2234-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Sideryl oplossing voor injectie i.v Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm-500mg/5ml - Sắt saccarat

Soluhema

0
Soluhema - SĐK V598-H12-05 - Thuốc tác dụng đối với máu. Soluhema Dung dịch uống - Iron (III) Hydroxide polymaltose complex