Danh sách

Misopato 5

0
Misopato 5 - SĐK VD-31034-18 - Thuốc tim mạch. Misopato 5 Viên nén bao phim - Bisoprolol fumarat 5mg

Nalapran Tablet

0
Nalapran Tablet - SĐK VN-5289-10 - Thuốc tim mạch. Nalapran Tablet Viên nén - Enalapril maleate

Natri camphosulfonat 10%

0
Natri camphosulfonat 10% - SĐK VD-0871-06 - Thuốc tim mạch. Natri camphosulfonat 10% Dung dịch tiêm - sodium camphor sulfonate

Natri camphosulfonat 200mg/2ml

0
Natri camphosulfonat 200mg/2ml - SĐK VNB-3835-05 - Thuốc tim mạch. Natri camphosulfonat 200mg/2ml Dung dịch - sodium camphor sulfonate

Nebibio-H

0
Nebibio-H - SĐK VN1-586-11 - Thuốc tim mạch. Nebibio-H Viên nén không bao - Nebivolol, Hydrochlorothiazide

Nebibio-H

0
Nebibio-H - SĐK VN1-586-11 - Thuốc tim mạch. Nebibio-H Viên nén không bao - Nebivolol, Hydrochlorothiazide

Nebicard 25

0
Nebicard 25 - SĐK VN-9756-05 - Thuốc tim mạch. Nebicard 25 Viên nén - Nebivolol

Nebicard 5

0
Nebicard 5 - SĐK VN-9757-05 - Thuốc tim mạch. Nebicard 5 Viên nén - Nebivolol

Metalyse

0
Metalyse - SĐK VN-7070-02 - Thuốc tim mạch. Metalyse Bột đông khô pha tiêm truyền - Tenecteplase

Metazydyna

0
Metazydyna - SĐK VN-21630-18 - Thuốc tim mạch. Metazydyna Viên nén bao phim - Trimetazidin dihydroclorid 20mg