Trang chủ 2020
Danh sách
Misopato 5
Misopato 5 - SĐK VD-31034-18 - Thuốc tim mạch. Misopato 5 Viên nén bao phim - Bisoprolol fumarat 5mg
Nalapran Tablet
Nalapran Tablet - SĐK VN-5289-10 - Thuốc tim mạch. Nalapran Tablet Viên nén - Enalapril maleate
Natri camphosulfonat 10%
Natri camphosulfonat 10% - SĐK VD-0871-06 - Thuốc tim mạch. Natri camphosulfonat 10% Dung dịch tiêm - sodium camphor sulfonate
Natri camphosulfonat 200mg/2ml
Natri camphosulfonat 200mg/2ml - SĐK VNB-3835-05 - Thuốc tim mạch. Natri camphosulfonat 200mg/2ml Dung dịch - sodium camphor sulfonate
Nebibio-H
Nebibio-H - SĐK VN1-586-11 - Thuốc tim mạch. Nebibio-H Viên nén không bao - Nebivolol, Hydrochlorothiazide
Nebibio-H
Nebibio-H - SĐK VN1-586-11 - Thuốc tim mạch. Nebibio-H Viên nén không bao - Nebivolol, Hydrochlorothiazide
Nebicard 25
Nebicard 25 - SĐK VN-9756-05 - Thuốc tim mạch. Nebicard 25 Viên nén - Nebivolol
Nebicard 5
Nebicard 5 - SĐK VN-9757-05 - Thuốc tim mạch. Nebicard 5 Viên nén - Nebivolol
Metalyse
Metalyse - SĐK VN-7070-02 - Thuốc tim mạch. Metalyse Bột đông khô pha tiêm truyền - Tenecteplase
Metazydyna
Metazydyna - SĐK VN-21630-18 - Thuốc tim mạch. Metazydyna Viên nén bao phim - Trimetazidin dihydroclorid 20mg