Trang chủ 2020
Danh sách
Tiphadocef 200
Tiphadocef 200 - SĐK VD-28058-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tiphadocef 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Tobrastad 80mg
Tobrastad 80mg - SĐK VD-28307-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tobrastad 80mg Dung dịch tiêm - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml
Topcefpo 200
Topcefpo 200 - SĐK VD-28640-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Topcefpo 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
Trifamox IBL 750
Trifamox IBL 750 - SĐK VN-20794-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trifamox IBL 750 Bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam sodium) 250mg
Trikadinir 100
Trikadinir 100 - SĐK VD-28095-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trikadinir 100 Viên nang cứng - Cefdinir 100 mg
Trikapezon Plus
Trikapezon Plus - SĐK VD-26289-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trikapezon Plus Bột pha tiêm - Hỗn hợp tỉ lệ 11 gồm Cefoperazol (dưới dạng Cefoperazol natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
Trimexazol 240
Trimexazol 240 - SĐK VD-26835-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimexazol 240 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 2,5g chứa Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg
Trixone 1
Trixone 1 - SĐK VN-20506-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trixone 1 Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
Turbezid
Turbezid - SĐK VD-26915-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Turbezid Viên nén bao phim - Rifampicin 150 mg; Isoniazid 75 mg; Pyrazinamid 400 mg
Tygacil
Tygacil - SĐK VN-20333-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tygacil Bột đông khô pha tiêm - Tigecyclin 50mg