Trang chủ 2020
Danh sách
PymeClarocil 500
PymeClarocil 500 - SĐK VD-27315-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. PymeClarocil 500 Viên nén bao phim - Clarithromycin 500mg
Pymefovir
Pymefovir - SĐK VD-28303-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pymefovir Viên nén - Adefovir dipivoxil 10mg
Qiludime
Qiludime - SĐK VN-20237-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Qiludime Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g
Qiluxone
Qiluxone - SĐK VN-20400-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Qiluxone Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2,0g
Quafacip
Quafacip - SĐK VD-27997-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Quafacip Viên nén bao phim - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg
Quinine Sulphate 250mg
Quinine Sulphate 250mg - SĐK VD-28271-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Quinine Sulphate 250mg Viên nén - Quinin sulfat 250mg
Quinrox
Quinrox - SĐK VD-27087-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Quinrox Dung dịch tiêm truyền - Mỗi 100ml chứa Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin actat) 200mg
Quinrox 400/40
Quinrox 400/40 - SĐK VD-27088-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Quinrox 400/40 Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền - Mỗi 40 ml có chứa Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin actat) 400mg
Raxnazole
Raxnazole - SĐK VN-20820-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Raxnazole Viên nang cứng - Itraconazol 100mg
Receant
Receant - SĐK VN-20716-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Receant Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg