Danh sách

Imezidim 2g

0
Imezidim 2g - SĐK VD-26849-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imezidim 2g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g

Imezidim 3g

0
Imezidim 3g - SĐK VD-26850-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imezidim 3g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Dentahydrat) 3g

Ingaron 100 DST

0
Ingaron 100 DST - SĐK VD-28103-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ingaron 100 DST Viên nén phân tán - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Itamekacin 1000

0
Itamekacin 1000 - SĐK VD-28606-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Itamekacin 1000 Dung dịch tiêm - Mỗi ống 4 ml chứa Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 1g

Itrakon

0
Itrakon - SĐK VD-26610-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Itrakon Viên nang cứng - Itraconazole (dưới dạng pellets itraconazol 455 mg) 100 mg

Ivermectin

0
Ivermectin - SĐK VD-27738-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ivermectin Viên nén - Ivermectin 3mg

Haginir 300

0
Haginir 300 - SĐK VD-26071-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Haginir 300 Viên nang cứng - Cefdinir 300mg

Ivernic 6

0
Ivernic 6 - SĐK VD-27668-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ivernic 6 Viên nén - Ivermectin 6mg

Hapenxin capsules

0
Hapenxin capsules - SĐK VD-28572-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hapenxin capsules Viên nang cứng (xanh- trắng) - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Kamicingsv

0
Kamicingsv - SĐK VD-27885-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kamicingsv Viên nang cứng - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300mg