Danh sách

Cloxacillin 0,5g

0
Cloxacillin 0,5g - SĐK VD-26845-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloxacillin 0,5g Thuốc bột pha tiêm - Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 0,5g

Diguone

0
Diguone - SĐK VD-26295-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Diguone Viên nén - Mebendazol 500 mg

Cloxacillin 1g

0
Cloxacillin 1g - SĐK VD-26156-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloxacillin 1g Thuốc bột pha tiêm - Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 1g

DK Lincomycin 500

0
DK Lincomycin 500 - SĐK VD-27304-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. DK Lincomycin 500 Viên nang cứng (xanh đậm - đỏ) - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg

Cloxaxim VCP

0
Cloxaxim VCP - SĐK VD-26318-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloxaxim VCP Thuốc bột pha tiêm - Hỗn hợp Ampicilin natri và Cloxacilin natri tương đương Ampicilin 500 mg; Cloxacilin 500 mg

Docefdi 500 mg

0
Docefdi 500 mg - SĐK VD-26235-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Docefdi 500 mg Viên nang cứng (xanh-tím) - Cefradin 500 mg

Colistimed

0
Colistimed - SĐK VD-28603-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Colistimed Thuốc bột pha tiêm - Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 3 MIU

Colistimethate for Injection U.S.P.

0
Colistimethate for Injection U.S.P. - SĐK VN-20727-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Colistimethate for Injection U.S.P. Bột đông khô pha tiêm - Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 150mg

Colomycin Injection

0
Colomycin Injection - SĐK VN-20340-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Colomycin Injection Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền tĩnh mạch hoặc dùng xông hít - Natri colistimethat 2000000I.U

Colomycin Injection

0
Colomycin Injection - SĐK VN-20608-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Colomycin Injection Thuốc bột pha tiêm/truyền tĩnh mạch hoặc dùng xông hít - Natri colistimethat 1000000 I.U