Danh sách

Ceftriaxon 2g

0
Ceftriaxon 2g - SĐK VD-28493-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxon 2g Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g

Ceftriaxon 500

0
Ceftriaxon 500 - SĐK VD-28494-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxon 500 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 500 mg

Ceftriaxon Stragen 2g

0
Ceftriaxon Stragen 2g - SĐK VN-20720-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxon Stragen 2g Bột pha dung dịch tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g

Ceftriaxone

0
Ceftriaxone - SĐK VN-20530-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxone Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 1g

Ceftriaxone ABC

0
Ceftriaxone ABC - SĐK VN-20464-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxone ABC Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone disodium 3,5H2O) 1g

Ceftriaxone 1g

0
Ceftriaxone 1g - SĐK VD-28259-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxone 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Ceftriject

0
Ceftriject - SĐK VN-20780-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriject Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) 1g

Ceftrione 1g

0
Ceftrione 1g - SĐK VD-28233-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftrione 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Cefoxitin Gerda 1G

0
Cefoxitin Gerda 1G - SĐK VN-20445-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoxitin Gerda 1G Bột pha dung dịch tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Ceftum

0
Ceftum - SĐK VN-20683-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftum Bột pha dung dịch tiêm - Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidime pentahydrate và natri carbonat) 1g