Danh sách

Acyclovir Stada 200 mg

0
Acyclovir Stada 200 mg - SĐK VD-26553-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Acyclovir Stada 200 mg Viên nén - Acyclovir 200mg

Acyclovir Stada 400 mg

0
Acyclovir Stada 400 mg - SĐK VD-27536-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Acyclovir Stada 400 mg Viên nén - Acyclovir 400mg

Zelfamox 875/125 DT.

0
Zelfamox 875/125 DT. - SĐK VD-29863-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zelfamox 875/125 DT. Viên nén phân tán - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125 mg

Agiclovir 800

0
Agiclovir 800 - SĐK VD-27743-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Agiclovir 800 Viên nén - Aciclovir

Zido H 300

0
Zido H 300 - SĐK VN-21030-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zido H 300 Viên nén bao phim - Zidovudin 300mg

Akitykity-new

0
Akitykity-new - SĐK VD-26280-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akitykity-new Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Albendazol 200mg

Zinecox 400

0
Zinecox 400 - SĐK VN-21131-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zinecox 400 Viên nén bao phim - Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400mg

Akurit 3

0
Akurit 3 - SĐK VN-20223-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akurit 3 Viên nén bao phim - Rifampicin 150 mg; Isoniazid 75 mg; Ethambutol hydrochlorid 275 mg

A.T Gentamicine

0
A.T Gentamicine - SĐK VD-27790-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. A.T Gentamicine Dung dịch thuốc tiêm - Mỗi ống 2ml dung dịch chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80 mg

Albenca 400

0
Albenca 400 - SĐK VD-26854-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Albenca 400 Viên nén bao phim - Albendazol 400 mg