Trang chủ 2020
Danh sách
Acyclovir Stada 200 mg
Acyclovir Stada 200 mg - SĐK VD-26553-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Acyclovir Stada 200 mg Viên nén - Acyclovir 200mg
Acyclovir Stada 400 mg
Acyclovir Stada 400 mg - SĐK VD-27536-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Acyclovir Stada 400 mg Viên nén - Acyclovir 400mg
Zelfamox 875/125 DT.
Zelfamox 875/125 DT. - SĐK VD-29863-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zelfamox 875/125 DT. Viên nén phân tán - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125 mg
Agiclovir 800
Agiclovir 800 - SĐK VD-27743-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Agiclovir 800 Viên nén - Aciclovir
Zido H 300
Zido H 300 - SĐK VN-21030-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zido H 300 Viên nén bao phim - Zidovudin 300mg
Akitykity-new
Akitykity-new - SĐK VD-26280-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akitykity-new Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Albendazol 200mg
Zinecox 400
Zinecox 400 - SĐK VN-21131-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zinecox 400 Viên nén bao phim - Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400mg
Akurit 3
Akurit 3 - SĐK VN-20223-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akurit 3 Viên nén bao phim - Rifampicin 150 mg; Isoniazid 75 mg; Ethambutol hydrochlorid 275 mg
A.T Gentamicine
A.T Gentamicine - SĐK VD-27790-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. A.T Gentamicine Dung dịch thuốc tiêm - Mỗi ống 2ml dung dịch chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80 mg
Albenca 400
Albenca 400 - SĐK VD-26854-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Albenca 400 Viên nén bao phim - Albendazol 400 mg