Danh sách

Tiphanicef 125

0
Tiphanicef 125 - SĐK VD-29151-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tiphanicef 125 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Cefdinir 125mg

Tirodi

0
Tirodi - SĐK VD-29298-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tirodi Dung dịch thuốc nhỏmắt, nhỏ tai - Mỗi 5ml chứa Ofloxacin 15mg

Tobramycin 80mg/2ml

0
Tobramycin 80mg/2ml - SĐK VD-28673-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tobramycin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml dung dịch tiêm chứa Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 80 mg

Toplo

0
Toplo - SĐK VD-29575-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Toplo Gel bôi ngoài da - Mỗi g chứa Clotrimazol 10 mg

Trikapezon 2g

0
Trikapezon 2g - SĐK VD-29861-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trikapezon 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2000 mg

Typcin 500

0
Typcin 500 - SĐK VD-30081-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Typcin 500 Viên nén bao phim - Clarithromycin 500 mg

Unababe

0
Unababe - SĐK VD-29466-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unababe Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Pivoxil sulbactam) 250 mg

USclovir 400

0
USclovir 400 - SĐK VD-30192-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. USclovir 400 Viên nén - Acyclovir 400mg

Usclovir 800

0
Usclovir 800 - SĐK VD-29576-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Usclovir 800 Viên nén bao phim (màu xanh) - Acyclovir 800 mg

Uscotrim

0
Uscotrim - SĐK VD-29577-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uscotrim Viên nén bao phim - Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg