Danh sách

Pipranir – TZ

0
Pipranir - TZ - SĐK VN-20900-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pipranir - TZ Bột pha tiêm - Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g

Plenmoxi

0
Plenmoxi - SĐK VN-20904-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Plenmoxi Viên nén bao phim - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 400mg

Pologyl

0
Pologyl - SĐK VD-29088-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pologyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750000UI; Metronidazol 125mg

PUD-Trocin

0
PUD-Trocin - SĐK VD-30039-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. PUD-Trocin Viên nén bao phim - Acetylspiramycin 100mg; Metronidazol 125mg

Pulcyclo

0
Pulcyclo - SĐK VD-28994-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pulcyclo Viên nang cứng (xanh-cam) - Cycloserin 250 mg

Quadrocef

0
Quadrocef - SĐK VN-20937-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Quadrocef Bột pha dung dịch tiêm - Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g

Quinvonic

0
Quinvonic - SĐK VD-29860-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Quinvonic Dung dịch tiêm truyền - Mỗi lọ 100 ml chứa Levofloxacin 500 mg

Redcef DT 100

0
Redcef DT 100 - SĐK VN-20908-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Redcef DT 100 Viên nén phân tán - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Ricoxin 750

0
Ricoxin 750 - SĐK VD-29460-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ricoxin 750 Viên nén bao phim - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 750 mg

Rosnacin 1,5 MIU

0
Rosnacin 1,5 MIU - SĐK VD-29065-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rosnacin 1,5 MIU Viên nén bao phim - Spiramycin (tương ứng với Spiramycin 348,84mg) 1.500.000IU