Trang chủ 2020
Danh sách
Pipranir – TZ
Pipranir - TZ - SĐK VN-20900-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pipranir - TZ Bột pha tiêm - Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g
Plenmoxi
Plenmoxi - SĐK VN-20904-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Plenmoxi Viên nén bao phim - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 400mg
Pologyl
Pologyl - SĐK VD-29088-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pologyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750000UI; Metronidazol 125mg
PUD-Trocin
PUD-Trocin - SĐK VD-30039-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. PUD-Trocin Viên nén bao phim - Acetylspiramycin 100mg; Metronidazol 125mg
Pulcyclo
Pulcyclo - SĐK VD-28994-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pulcyclo Viên nang cứng (xanh-cam) - Cycloserin 250 mg
Quadrocef
Quadrocef - SĐK VN-20937-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Quadrocef Bột pha dung dịch tiêm - Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g
Quinvonic
Quinvonic - SĐK VD-29860-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Quinvonic Dung dịch tiêm truyền - Mỗi lọ 100 ml chứa Levofloxacin 500 mg
Redcef DT 100
Redcef DT 100 - SĐK VN-20908-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Redcef DT 100 Viên nén phân tán - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Ricoxin 750
Ricoxin 750 - SĐK VD-29460-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ricoxin 750 Viên nén bao phim - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 750 mg
Rosnacin 1,5 MIU
Rosnacin 1,5 MIU - SĐK VD-29065-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rosnacin 1,5 MIU Viên nén bao phim - Spiramycin (tương ứng với Spiramycin 348,84mg) 1.500.000IU