Danh sách

Doxycyclin

0
Doxycyclin - SĐK VD-30121-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxycyclin Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100 mg

Cloramphenicol 250

0
Cloramphenicol 250 - SĐK VD-28889-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloramphenicol 250 Viên nang cứng (trắng-trắng) - Cloramphenicol 250mg

Doxythepharm

0
Doxythepharm - SĐK VD-29959-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxythepharm Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100mg

Clovucire

0
Clovucire - SĐK VD-28680-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clovucire Viên đặt âm đạo - Metronidazol 500mg; Clotrimazol 100mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 56000 IU

Cloxacillin 2 g

0
Cloxacillin 2 g - SĐK VD-29758-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloxacillin 2 g Thuốc bột pha tiêm - Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 2g

Compacin

0
Compacin - SĐK VD-29775-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Compacin Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 250mg

Co-trimoxazol

0
Co-trimoxazol - SĐK VD-29516-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Co-trimoxazol Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Cotrimoxazol 960

0
Cotrimoxazol 960 - SĐK VD-29161-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cotrimoxazol 960 Viên nén - Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg

Cotrimxazon 480

0
Cotrimxazon 480 - SĐK VD-29713-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cotrimxazon 480 Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Daphazyl

0
Daphazyl - SĐK VD-28787-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Daphazyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg