Trang chủ 2020
Danh sách
Doxycyclin
Doxycyclin - SĐK VD-30121-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxycyclin Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100 mg
Cloramphenicol 250
Cloramphenicol 250 - SĐK VD-28889-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloramphenicol 250 Viên nang cứng (trắng-trắng) - Cloramphenicol 250mg
Doxythepharm
Doxythepharm - SĐK VD-29959-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxythepharm Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100mg
Clovucire
Clovucire - SĐK VD-28680-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clovucire Viên đặt âm đạo - Metronidazol 500mg; Clotrimazol 100mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 56000 IU
Cloxacillin 2 g
Cloxacillin 2 g - SĐK VD-29758-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloxacillin 2 g Thuốc bột pha tiêm - Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 2g
Compacin
Compacin - SĐK VD-29775-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Compacin Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 250mg
Co-trimoxazol
Co-trimoxazol - SĐK VD-29516-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Co-trimoxazol Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg
Cotrimoxazol 960
Cotrimoxazol 960 - SĐK VD-29161-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cotrimoxazol 960 Viên nén - Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg
Cotrimxazon 480
Cotrimxazon 480 - SĐK VD-29713-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cotrimxazon 480 Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg
Daphazyl
Daphazyl - SĐK VD-28787-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Daphazyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg