Danh sách

Cefpobiotic 100

0
Cefpobiotic 100 - SĐK VD-30029-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpobiotic 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Cefpodoxim 100 mg

0
Cefpodoxim 100 mg - SĐK VD-30014-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxim 100 mg Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Cefprozil 500 mg

0
Cefprozil 500 mg - SĐK VD-29866-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefprozil 500 mg Viên nang cứng - Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500 mg

Cefradin 500 mg

0
Cefradin 500 mg - SĐK VD-29005-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefradin 500 mg Viên nén bao phim - Cefradin 500 mg

Cefradin 500mg

0
Cefradin 500mg - SĐK VD-29208-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefradin 500mg Thuốc bột pha tiêm - Cefradin 500 mg

Ceftazidime 1g

0
Ceftazidime 1g - SĐK VD-29795-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftazidime 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidime (dưới dạng bột hỗn hợp Ceftazidim pentahydrat và Natri carbonat (10,1) 1 g

Ceftazidime MKP 1g

0
Ceftazidime MKP 1g - SĐK VD-29965-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftazidime MKP 1g Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat) 1g

Ceftenmax 200 cap

0
Ceftenmax 200 cap - SĐK VD-29562-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftenmax 200 cap Viên nang cứng - Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg

Ceftenmax 400 cap

0
Ceftenmax 400 cap - SĐK VD-29563-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftenmax 400 cap Viên nang cứng - Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 400mg

Ceftizoxim 1g

0
Ceftizoxim 1g - SĐK VD-29757-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftizoxim 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g