Danh sách

Cefalotin 2g

0
Cefalotin 2g - SĐK VD-29322-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefalotin 2g Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Cefalotin (dưới dạng Cefalotin natri) 2g

Cefalotin 1g

0
Cefalotin 1g - SĐK VD-29170-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefalotin 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri phối hợp với natri bicarbonat) 1g

Cefalotin 1g

0
Cefalotin 1g - SĐK VD-29321-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefalotin 1g Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Cefalotin (dưới dạng Cefalotin natri) 1g

Cefamandol 1G

0
Cefamandol 1G - SĐK VD-28719-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamandol 1G Bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1g

Cefamandol 2G

0
Cefamandol 2G - SĐK VD-28720-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamandol 2G Bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 2g

Cefazoline Panpharma

0
Cefazoline Panpharma - SĐK VN-20932-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefazoline Panpharma Bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 1g

Cefdinir 100 mg

0
Cefdinir 100 mg - SĐK VD-29925-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdinir 100 mg Viên nang cứng - Cefdinir 100 mg

Cefdinir 100mg

0
Cefdinir 100mg - SĐK VD-29264-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdinir 100mg Viên nén bao phim - Cefdinir 100 mg

Cefdinir 125mg

0
Cefdinir 125mg - SĐK VD-28775-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdinir 125mg Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Cefdinir 125 mg

Cefdinir 300 mg

0
Cefdinir 300 mg - SĐK VD-29926-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdinir 300 mg Viên nang cứng - Cefdinir 300 mg