Trang chủ 2020
Danh sách
Ospamox 500mg
Ospamox 500mg - SĐK VNB-2544-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ospamox 500mg Viên nang - Amoxicilline
Turbe
Turbe - SĐK VD-5706-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Turbe Viên nén bao phim - Rifampicin 150mg, Isoniazid 100mg
Cetamet 500mg
Cetamet 500mg - SĐK VD-11904-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cetamet 500mg Viên nén bao phim - Cefetamet pivoxil hydroclorid 500mg
Oflotab
Oflotab - SĐK VD-29968-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oflotab Viên nén bao phim - Ofloxacin 200mg
pms-Ofloxacin 200 mg
pms-Ofloxacin 200 mg - SĐK VD-20757-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. pms-Ofloxacin 200 mg Viên nén bao phim - Ofloxacin 200 mg
Imexime 200
Imexime 200 - SĐK VD-30399-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imexime 200 Viên nang cứng - Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg
Imexime 100
Imexime 100 - SĐK VD-30398-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imexime 100 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 2 g chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg
Imetoxim 1g
Imetoxim 1g - SĐK VD-26846-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imetoxim 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Cefotaxime 1g
Cefotaxime 1g - SĐK VD-28735-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime 1g Bột pha tiêm - Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1g
Hufotaxime
Hufotaxime - SĐK VD-24631-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hufotaxime Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g




