Danh sách

Zinnat tablets 125mg

0
Zinnat tablets 125mg - SĐK VN-21285-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zinnat tablets 125mg Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg

Frolova 150

0
Frolova 150 - SĐK VD-28539-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Frolova 150 Viên nang cứng - Fluconazol 150mg
Thuốc FORLEN - SĐK VD-19658-13

FORLEN

0
FORLEN - SĐK VD-19658-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. FORLEN Viên nén bao phim - Linezolid 600 mg

Candinazol 150

0
Candinazol 150 - SĐK VD-30839-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Candinazol 150 Viên nang cứng - Fluconazol 150mg

Ceftriaxone 1g

0
Ceftriaxone 1g - SĐK VD-24027-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxone 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Standacillin 500 mg

0
Standacillin 500 mg - SĐK VD-24786-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Standacillin 500 mg Viên nang cứng (đỏ -trắng) - Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg

Ospamox 500 mg

0
Ospamox 500 mg - SĐK VD-24785-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ospamox 500 mg Viên nang cứng (đỏ-vàng) - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

Cefuroxime 750 mg

0
Cefuroxime 750 mg - SĐK VD-28737-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxime 750 mg Bột pha tiêm - Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 750 mg

Ceftazidime 1g

0
Ceftazidime 1g - SĐK VD-28736-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftazidime 1g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn của Ceftazidime và natri carbonat) 1g

Ceftriaxon EG 1g/3,5ml

0
Ceftriaxon EG 1g/3,5ml - SĐK VD-26403-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxon EG 1g/3,5ml Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g