Trang chủ 2020
Danh sách
lmezidim_UL 1g
lmezidim_UL 1g - SĐK VD-22160-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. lmezidim_UL 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 1g
Claminat_UL 625 mg
Claminat_UL 625 mg - SĐK VD-21307-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claminat_UL 625 mg Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg
CIaminat_UL 1g
CIaminat_UL 1g - SĐK VD-21306-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. CIaminat_UL 1g Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg
Tienam
Tienam - SĐK VN-19255-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tienam Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
Cubicin
Cubicin - SĐK VN-6898-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cubicin Bột pha dung dịch tiêm truyền - Daptomycin
Cubicin
Cubicin - SĐK VN-17837-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cubicin Bột đông khô pha tiêm - Daptomycin 500mg
Copegus
Copegus - SĐK VN-19153-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Copegus Viên nén bao phim - Ribavirin 200mg
Medozopen 500mg
Medozopen 500mg - SĐK VN-16324-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medozopen 500mg Bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg
BASULTAM
BASULTAM - SĐK VN-18017-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. BASULTAM Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch - Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 1g
Sporanox IV
Sporanox IV - SĐK VN-15479-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sporanox IV Dung dịch đậm đặc pha dịch truyền - Itraconazole

