Trang chủ 2020
Danh sách
Sunewtam 2g
Sunewtam 2g - SĐK VD-21826-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sunewtam 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g
Bifucil
Bifucil - SĐK VD-25349-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bifucil Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
Bicefzidim 1g
Bicefzidim 1g - SĐK VD-28222-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bicefzidim 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g
Optimox Sterile Eye Drops
Optimox Sterile Eye Drops - SĐK VN-19000-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Optimox Sterile Eye Drops Dung dịch nhỏ mắt - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 0,5%
Naphacogyl-EX
Naphacogyl-EX - SĐK VD-30445-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Naphacogyl-EX Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125 mg
Nerusyn 3g
Nerusyn 3g - SĐK VD-26159-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nerusyn 3g Thuốc bột pha tiêm - Ampicilin 2g; Sulbactam 1g
Zanmite 500 mg
Zanmite 500 mg - SĐK VD-8653-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zanmite 500 mg Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Afulocin
Afulocin - SĐK VD-20502-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Afulocin Dung dịch tiêm - Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylat dihydrat) 400mg/5ml
Biceflexin powder
Biceflexin powder - SĐK VD-18250-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biceflexin powder Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefalexin 250mg
Crocin Kid – 100
Crocin Kid - 100 - SĐK VD-23207-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Crocin Kid - 100 Thuốc bột uống - Mỗi gói chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100 mg







