Trang chủ 2020
Danh sách
Vigentin 875/125 DT.
Vigentin 875/125 DT. - SĐK VD-29862-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vigentin 875/125 DT. Viên nén phân tán - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỉ lệ 11) 125 mg
Akedim 1,25
Akedim 1,25 - SĐK VD-16108-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akedim 1,25 Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1,25g
Claroma
Claroma - SĐK VN-14322-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claroma Bột pha hỗn dịch - Clarithromycin
Akedim 1,5
Akedim 1,5 - SĐK VD-16108-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akedim 1,5 Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1,5g
Zitromax
Zitromax - SĐK VN-13300-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zitromax Bột pha hỗn dịch uống - Azithromycin
Zithromax Pos Sus 200mg/5ml
Zithromax Pos Sus 200mg/5ml - SĐK VN-13300-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zithromax Pos Sus 200mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống - Azithromycin dihydrat 209,64 mg/ 5ml, tương đương với 200 mg/ 5ml azithromycin
Galoxcin 750mg/150ml
Galoxcin 750mg/150ml - SĐK VD-19022-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Galoxcin 750mg/150ml Bột pha hỗn dịch uống - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/ 150ml
Biviflox
Biviflox - SĐK VD-19017-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biviflox Viên nén bao phim - Sparfloxacin 200mg
Cendagyl
Cendagyl - SĐK VD-0231-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cendagyl Viên nén bao phim - Spiramycin, Metronidazole
Tilcipro
Tilcipro - SĐK VD-3465-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tilcipro Viên nén dài bao phim - Ciprofloxacin hydrochloride




