Trang chủ 2020
Danh sách
Hadozyl
Hadozyl - SĐK VD-11583-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hadozyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU, Metronidazole 125mg
Tavanic
Tavanic - SĐK VN-5382-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tavanic Viên nén bao phim - Levofloxacine
Hapenxin 250
Hapenxin 250 - SĐK VD-24101-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hapenxin 250 Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,4g chứa Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg
Ficyc cream
Ficyc cream - SĐK VN-1387-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ficyc cream Kem-5% - Acyclovir
Haginat 125
Haginat 125 - SĐK VD-24607-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Haginat 125 Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3,5g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg
Hadozyl
Hadozyl - SĐK VNB-2522-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hadozyl Viên bao phim - Metronidazole, Spiramycin
Hagimox 500
Hagimox 500 - SĐK VD-22764-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hagimox 500 Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg
Tercef 1g
Tercef 1g - SĐK VN-17628-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tercef 1g Bột pha dung dịch tiêm - Ceftriaxone 1g
Hagimox 250
Hagimox 250 - SĐK VD-24013-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hagimox 250 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg
Azithromycin 250
Azithromycin 250 - SĐK VD-26005-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Azithromycin 250 Viên nén bao phim - Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg









