Danh sách

Vanprox 200

0
Vanprox 200 - SĐK VN-21792-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vanprox 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Vicimadol 2g

0
Vicimadol 2g - SĐK VD-32020-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vicimadol 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat với tỷ lệ 10,063) 2g

Viciroxim 0,5g

0
Viciroxim 0,5g - SĐK VD-32021-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Viciroxim 0,5g thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 0,5g

Vicometrim 960

0
Vicometrim 960 - SĐK VD-31982-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vicometrim 960 Viên nén bao phim - Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg

Tobramedlac 80

0
Tobramedlac 80 - SĐK VD-32448-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tobramedlac 80 Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml dung dịch chứa Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg

Vietcef 1g

0
Vietcef 1g - SĐK VN-21752-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vietcef 1g Bột pha dung dịch tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Tobramycin-TV

0
Tobramycin-TV - SĐK VD-32560-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tobramycin-TV Dung dịch tiêm - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 40mg/ml

Vinphacine 250

0
Vinphacine 250 - SĐK VD-32034-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vinphacine 250 Dung dịch tiêm - Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250mg/2ml

Toprozil 250

0
Toprozil 250 - SĐK VD-32263-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Toprozil 250 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 4,5g thuốc bột chứa Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg

Vitafxim

0
Vitafxim - SĐK VD-32022-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vitafxim Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 0,5g