Danh sách

Clorpheniramin maleat 4mg

0
Clorpheniramin maleat 4mg - SĐK VD-32270-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clorpheniramin maleat 4mg Viên nang cứng - Clorphemiramin maleat 4mg

Cloxacillin 500mg

0
Cloxacillin 500mg - SĐK VD-32132-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloxacillin 500mg Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ 0,5g chứa Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 500mg

Co-lutem Force

0
Co-lutem Force - SĐK VD-31844-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Co-lutem Force Viên nén - Artemether 80mg; Lumefantrine 480mg

Concef 200

0
Concef 200 - SĐK VD-32370-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Concef 200 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 4g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Cophadroxil 500

0
Cophadroxil 500 - SĐK VD-31429-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cophadroxil 500 Viên nang cứng (xám- xám) - Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg

Cophalen

0
Cophalen - SĐK VD-31431-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cophalen Viên nén bao phim - Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 500 mg

Corfex-250

0
Corfex-250 - SĐK VN-21837-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Corfex-250 Viên nang cứng - Cephalexin 250mg

Corfex-500

0
Corfex-500 - SĐK VN-21838-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Corfex-500 Viên nang cứng - Cephalexin 500mg

Cotrimoxazol 480

0
Cotrimoxazol 480 - SĐK VD-32060-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cotrimoxazol 480 Viên nén - Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Cotrimoxazol 480 mg

0
Cotrimoxazol 480 mg - SĐK VD-31458-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cotrimoxazol 480 mg Viên nén - Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg