Trang chủ 2020
Danh sách
Clorpheniramin maleat 4mg
Clorpheniramin maleat 4mg - SĐK VD-32270-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clorpheniramin maleat 4mg Viên nang cứng - Clorphemiramin maleat 4mg
Cloxacillin 500mg
Cloxacillin 500mg - SĐK VD-32132-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloxacillin 500mg Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ 0,5g chứa Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 500mg
Co-lutem Force
Co-lutem Force - SĐK VD-31844-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Co-lutem Force Viên nén - Artemether 80mg; Lumefantrine 480mg
Concef 200
Concef 200 - SĐK VD-32370-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Concef 200 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 4g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
Cophadroxil 500
Cophadroxil 500 - SĐK VD-31429-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cophadroxil 500 Viên nang cứng (xám- xám) - Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg
Cophalen
Cophalen - SĐK VD-31431-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cophalen Viên nén bao phim - Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 500 mg
Corfex-250
Corfex-250 - SĐK VN-21837-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Corfex-250 Viên nang cứng - Cephalexin 250mg
Corfex-500
Corfex-500 - SĐK VN-21838-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Corfex-500 Viên nang cứng - Cephalexin 500mg
Cotrimoxazol 480
Cotrimoxazol 480 - SĐK VD-32060-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cotrimoxazol 480 Viên nén - Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg
Cotrimoxazol 480 mg
Cotrimoxazol 480 mg - SĐK VD-31458-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cotrimoxazol 480 mg Viên nén - Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg