Trang chủ 2020
Danh sách
Cefaclor 250
Cefaclor 250 - SĐK VD-32476-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefaclor 250 Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat 262,5mg) 250mg
Cefadroxil 250 mg
Cefadroxil 250 mg - SĐK VD-32268-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil 250 mg Bột pha hỗn dịch - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 250mg
Cefadroxil 500 mg
Cefadroxil 500 mg - SĐK VD-32049-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil 500 mg Viên nén bao phim - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg
Cefalexin 500mg
Cefalexin 500mg - SĐK VD-31915-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefalexin 500mg Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt) - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg
Cefalexin 500mg
Cefalexin 500mg - SĐK VD-31916-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefalexin 500mg Viên nang cứng (đỏ bạc-tím bạc) - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg
Cefalexin 500mg
Cefalexin 500mg - SĐK VD-32269-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefalexin 500mg Viên nang cứng (xanh lá đậm-xanh lá nhạt) - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg
Cefamandol 0,5g
Cefamandol 0,5g - SĐK VD-31705-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamandol 0,5g Thuốc bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 0,5g
Cefamandol 1g
Cefamandol 1g - SĐK VD-31706-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamandol 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1g
Cefamandol 2g
Cefamandol 2g - SĐK VD-31707-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamandol 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 2g
Botaxtan
Botaxtan - SĐK VD-32236-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Botaxtan Viên nang cứng (xanh-trắng) - Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22% kl/kl) 100mg