Trang chủ 2020
Danh sách
Cefpobiotic 200
Cefpobiotic 200 - SĐK VD-29413-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpobiotic 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 200mg
Taxibiotic 500
Taxibiotic 500 - SĐK VD-19009-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 500 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 0,5g
Taxibiotic 1000
Taxibiotic 1000 - SĐK VD-19007-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Taxibiotic 2000
Taxibiotic 2000 - SĐK VD-19008-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 2000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim natri 2g
Cefurofast 1500
Cefurofast 1500 - SĐK VD-19936-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurofast 1500 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1500mg
Cophadroxil 500
Cophadroxil 500 - SĐK VD-31430-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cophadroxil 500 Viên nang cứng (xanh - vàng) - Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg
Ricovir
Ricovir - SĐK VN-21433-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ricovir Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarate 300mg
Cevirflo
Cevirflo - SĐK VD-31452-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cevirflo Viên nén bao phim - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl 436,34mg) 400mg
Barcavir
Barcavir - SĐK VN-13012-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Barcavir Viên nén bao phim - Entecavir
Azismile Dry Syrup
Azismile Dry Syrup - SĐK VN-11705-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Azismile Dry Syrup Bột pha hỗn dịch uống - Azithromycine









