Danh sách

Thuốc Cefpobiotic 200 - SĐK VD-29413-18

Cefpobiotic 200

0
Cefpobiotic 200 - SĐK VD-29413-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpobiotic 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 200mg
Thuốc Taxibiotic 500 - SĐK VD-19009-13

Taxibiotic 500

0
Taxibiotic 500 - SĐK VD-19009-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 500 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 0,5g
Thuốc Taxibiotic 1000 - SĐK VD-19007-13

Taxibiotic 1000

0
Taxibiotic 1000 - SĐK VD-19007-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Thuốc Taxibiotic 2000 - SĐK VD-19008-13

Taxibiotic 2000

0
Taxibiotic 2000 - SĐK VD-19008-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 2000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim natri 2g
Thuốc Cefurofast 1500 - SĐK VD-19936-13

Cefurofast 1500

0
Cefurofast 1500 - SĐK VD-19936-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurofast 1500 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1500mg
Thuốc Cophadroxil 500 - SĐK VD-31430-19

Cophadroxil 500

0
Cophadroxil 500 - SĐK VD-31430-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cophadroxil 500 Viên nang cứng (xanh - vàng) - Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg
Thuốc Ricovir - SĐK VN-21433-18

Ricovir

0
Ricovir - SĐK VN-21433-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ricovir Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarate 300mg
Thuốc Cevirflo - SĐK VD-31452-19

Cevirflo

0
Cevirflo - SĐK VD-31452-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cevirflo Viên nén bao phim - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl 436,34mg) 400mg
Thuốc Barcavir - SĐK VN-13012-11

Barcavir

0
Barcavir - SĐK VN-13012-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Barcavir Viên nén bao phim - Entecavir
Thuốc Azismile Dry Syrup - SĐK VN-11705-11

Azismile Dry Syrup

0
Azismile Dry Syrup - SĐK VN-11705-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Azismile Dry Syrup Bột pha hỗn dịch uống - Azithromycine