Trang chủ 2020
Danh sách
Tolsus
Tolsus - SĐK VN-22089-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tolsus Hỗn dịch uống - Mỗi 5ml chứa Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg
Pricefil
Pricefil - SĐK VN-18238-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pricefil bột pha hỗn dịch uống - Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg/5ml
Trifamox IBL Duo
Trifamox IBL Duo - SĐK VN3-201-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trifamox IBL Duo Viên nén bao phim - Mỗi viên chứa Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng pivsulbactam) 125mg
Pricefil
Pricefil - SĐK VN-18859-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pricefil Viên nén bao phim - Cefprozil (dưới dạng CefproziI monohydrat) 500mg
Trikadinir
Trikadinir - SĐK VD-32914-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trikadinir Thuốc bột uống - Mỗi gói 1,5 g chứa Cefdinir 125 mg
Trimeseptol 480
Trimeseptol 480 - SĐK VD-32830-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trimeseptol 480 Viên nang cứng (màu xanh-xám) - Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg
Tyfocetin 2g
Tyfocetin 2g - SĐK VD-32917-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tyfocetin 2g Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Cefalotin (dưới dạng hỗn hợp Cefalotin natri và natri bicarbonat) 2000 mg
Tyfocetin 1g
Tyfocetin 1g - SĐK VD-32916-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tyfocetin 1g Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Cefalotin (dưới dạng hỗn hợp Cefalotin natri và natri bicarbonat) 1000 mg
Vaconidazol 500 tab
Vaconidazol 500 tab - SĐK VD-32979-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vaconidazol 500 tab Viên nén bao phim - Metronidazole 500 mg
Vaxcel Ceftazidime-1G Injection
Vaxcel Ceftazidime-1G Injection - SĐK VN-22160-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vaxcel Ceftazidime-1G Injection Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim. Pentahydrat) 1g

