Trang chủ 2020
Danh sách
Maxxenvir 1
Maxxenvir 1 - SĐK QLĐB-780-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Maxxenvir 1 Viên nang mềm - Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat 1,06 mg) 1 mg
Penicillin V 400000 IU
Penicillin V 400000 IU - SĐK VD-33011-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin V 400000 IU Viên nén bao phim - Penicilin V (dưới dạng Penicilin V kali) 400000 IU
Meetepi
Meetepi - SĐK VD-33070-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Meetepi Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 2,5g chứa Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 90 mg
Merovia
Merovia - SĐK VN-22064-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Merovia Bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydat) 1000mg
Microcef-200DT
Microcef-200DT - SĐK VN-22175-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Microcef-200DT Viên nén phân tán không bao - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Monizol
Monizol - SĐK VN-22077-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Monizol Hỗn dịch uống - Mỗi 5ml chứa Metronidazole (dưới dạng Metronidazole benzoate) 200 mg
Mycazole
Mycazole - SĐK VN-22092-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mycazole Viên nang cứng - Fluconazol 200mg
Nexcix Plus
Nexcix Plus - SĐK VD-32840-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nexcix Plus Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000 IU; Metronidazol 250mg
Nirzolid
Nirzolid - SĐK VN-22054-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nirzolid Dung dịch tiêm truyền - Mỗi 100ml dung dịch chứa Linezolid 200mg
Nystatin
Nystatin - SĐK VD-32951-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nystatin Viên nén bao phim - Nystatin 500.000IU