Trang chủ 2020
Danh sách
Fabaxim 400
Fabaxim 400 - SĐK VD-32907-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabaxim 400 Viên nén bao phim - Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 400 mg
Faloxin
Faloxin - SĐK VD-33029-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Faloxin Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 3g chứa Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
Farizol 250
Farizol 250 - SĐK VN-22101-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Farizol 250 Viên nén bao phim - Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg
Fastise 200
Fastise 200 - SĐK VD-32895-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fastise 200 Viên nang cứng (xanh-trắng) - Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200 mg
Flupaz 200
Flupaz 200 - SĐK VD-32757-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Flupaz 200 Viên nang cứng - Fluconazol 200mg
Crutit
Crutit - SĐK VN-22063-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Crutit Viên nén bao phim - Clarithromycin 500mg
Fosel
Fosel - SĐK QLĐB-785-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fosel Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
Cubabute
Cubabute - SĐK VD-33069-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cubabute Viên nén phân tán - Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200 mg
Fugentin
Fugentin - SĐK VN-22062-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fugentin Bột pha hỗn dịch uống - Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
Dentimex 125mg/5ml
Dentimex 125mg/5ml - SĐK VD-32894-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dentimex 125mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa Cefdinir 125 mg