Danh sách

Thuốc Newtop Sachet - SĐK VN-12812-11

Newtop Sachet

0
Newtop Sachet - SĐK VN-12812-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Newtop Sachet Bột pha hỗn dịch uống - Cefixime
Thuốc Hafixim 100 - SĐK VD-24691-16

Hafixim 100

0
Hafixim 100 - SĐK VD-24691-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hafixim 100 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg
Thuốc Fleming - SĐK VN-15541-12

Fleming

0
Fleming - SĐK VN-15541-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fleming Bột pha hỗn dịch uống - Amoxicilin trihydrat; diluted potassium Clavulanate
Thuốc Fleming - SĐK VN-18933-15

Fleming

0
Fleming - SĐK VN-18933-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fleming Viên nén bao phim - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
Thuốc Bostocef 300 - SĐK VD-32798-19

Bostocef 300

0
Bostocef 300 - SĐK VD-32798-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bostocef 300 Viên nang cứng - Cefdinir 300mg
Thuốc Bostolox 200 - SĐK VD-32801-19

Bostolox 200

0
Bostolox 200 - SĐK VD-32801-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bostolox 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Thuốc Bostolox suspension - SĐK VD-32802-19

Bostolox suspension

0
Bostolox suspension - SĐK VD-32802-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bostolox suspension Cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Thuốc Bostolox 100 - SĐK VD-32800-19

Bostolox 100

0
Bostolox 100 - SĐK VD-32800-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bostolox 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Thuốc Auricularum - SĐK VN-18305-14

Auricularum

0
Auricularum - SĐK VN-18305-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Auricularum Bột pha hỗn dịch nhỏ tai - Mỗi lọ 326mg bột chứa Oxytetracyclin HCl 100mg (90.000IU); Polymyxin B Sulphat 12,3mg (100.000IU); Nystatin 1.000.000IU; Dexmethason natri phosphat 10mg
Thuốc Klavunamox 625mg - SĐK VN-17312-13

Klavunamox 625mg

0
Klavunamox 625mg - SĐK VN-17312-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Klavunamox 625mg Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg