Trang chủ 2020
Danh sách
Augmentin 500mg/62.5mg
Augmentin 500mg/62.5mg - SĐK VN-16487-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Augmentin 500mg/62.5mg Bột pha hỗn dịch uống - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate ) 62,5mg
Emycin 250mg
Emycin 250mg - SĐK VNA-2234-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Emycin 250mg Thuốc bột - Erythromycin
Medocef 1g
Medocef 1g - SĐK VN-22168-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medocef 1g Bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g
EmycinDHG 250
EmycinDHG 250 - SĐK VD-21134-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. EmycinDHG 250 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl sucinat) 250 mg
Spreabac 2g
Spreabac 2g - SĐK VD-32785-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spreabac 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon 1 g; Sulbactam 1g
Newtop Sachet
Newtop Sachet - SĐK VN-12812-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Newtop Sachet Bột pha hỗn dịch uống - Cefixime
Hafixim 100
Hafixim 100 - SĐK VD-24691-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hafixim 100 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg
Fleming
Fleming - SĐK VN-15541-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fleming Bột pha hỗn dịch uống - Amoxicilin trihydrat; diluted potassium Clavulanate
Fleming
Fleming - SĐK VN-18933-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fleming Viên nén bao phim - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
Bostocef 300
Bostocef 300 - SĐK VD-32798-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bostocef 300 Viên nang cứng - Cefdinir 300mg







