Danh sách

Usclacid 500

0
Usclacid 500 - SĐK VD-33979-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Usclacid 500 Viên nén bao phim - Clarithromycin 500mg

Vacolevo 500

0
Vacolevo 500 - SĐK VD-33681-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vacolevo 500 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg

Sungwon Adcock Ciprofloxacin 500mg Tab

0
Sungwon Adcock Ciprofloxacin 500mg Tab - SĐK VN-22397-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sungwon Adcock Ciprofloxacin 500mg Tab Viên nén bao phim - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg

Vaconidazol 500 caps

0
Vaconidazol 500 caps - SĐK VD-33202-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vaconidazol 500 caps Viên nang cứng - Metronidazole 500 mg

Sydracxin

0
Sydracxin - SĐK VD-33209-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sydracxin Viên nén bao phim - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid 582mg) 500mg

Valgan

0
Valgan - SĐK VN3-213-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Valgan Viên nén - Valganciclovir (dưới dạng Valganciclovir hydrochloride) 450mg

Teicomedlac 100

0
Teicomedlac 100 - SĐK VD-33947-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Teicomedlac 100 Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Teicoplanin 100 mg

Verfucas

0
Verfucas - SĐK VD-33214-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Verfucas Viên nén bao phim - Albendazol 400mg

Teicovin 200

0
Teicovin 200 - SĐK VD-33651-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Teicovin 200 Thuốc tiêm đông khô - Teicoplanin 200mg

Vigentin 250/31,25 DT.

0
Vigentin 250/31,25 DT. - SĐK VD-33609-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vigentin 250/31,25 DT. Viên nén phân tán - Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 11) 31,25mg