Danh sách

Cefditoren 200

0
Cefditoren 200 - SĐK VD-33560-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefditoren 200 Viên nén bao phim - Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg

Cefidax 200mg

0
Cefidax 200mg - SĐK VD-33766-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefidax 200mg Viên nang cứng - Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg

Cefidax 400mg

0
Cefidax 400mg - SĐK VD-33767-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefidax 400mg Viên nang cứng - Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 400mg

Cefixim 100-HV

0
Cefixim 100-HV - SĐK VD-33863-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefixim 100-HV Viên nén - Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 100mg

Cefixim 200 mg

0
Cefixim 200 mg - SĐK VD-33243-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefixim 200 mg Viên nén bao phim - Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg

Cefizone 1g Inj.

0
Cefizone 1g Inj. - SĐK VN-22353-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefizone 1g Inj. Bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri hydrat) 1g

Cefaclor 250mg

0
Cefaclor 250mg - SĐK VD-33242-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefaclor 250mg Viên nén bao phim - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Cefmetazol 1g

0
Cefmetazol 1g - SĐK VD-33493-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefmetazol 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1g

Cefadroxil 500 TFI

0
Cefadroxil 500 TFI - SĐK VD-33798-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil 500 TFI Viên nang cứng - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Cefpodoxim 100-CGP

0
Cefpodoxim 100-CGP - SĐK VD-33803-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxim 100-CGP Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg