Danh sách

Pineiod 210mg

0
Pineiod 210mg - SĐK V93-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pineiod 210mg Viên nén - Di-iodohydroxyquinoline

Pinox

0
Pinox - SĐK VN-7178-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pinox Viên nén - Pefloxacin

Piperbact

0
Piperbact - SĐK VN-1380-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperbact Bột pha tiêm-4g/0,5g - Piperacillin Sodium, Tazobactam Sodium

Pipertex 2 g

0
Pipertex 2 g - SĐK VN-6685-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pipertex 2 g Bột pha dung dịch tiêm - Piperacillin

Pipertex 4 g

0
Pipertex 4 g - SĐK VN-6686-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pipertex 4 g Bột pha dung dịch tiêm - Piperacillin

Pirazinamide 500mg

0
Pirazinamide 500mg - SĐK VNB-2116-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pirazinamide 500mg Viên nén - Pyrazinamide

Piperacilin 2g

0
Piperacilin 2g - SĐK VD-31136-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperacilin 2g Thuốc bột pha tiêm - Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g

Piperacilin VCP

0
Piperacilin VCP - SĐK VD-19056-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperacilin VCP Thuốc bột pha tiêm - Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 1 g

Piperacilin VCP

0
Piperacilin VCP - SĐK VD-19056-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperacilin VCP Thuốc bột pha tiêm - Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 1 g

Piperacillin Panpharma 4g

0
Piperacillin Panpharma 4g - SĐK VN-21257-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperacillin Panpharma 4g Bột pha tiêm - Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g