Trang chủ 2020
Danh sách
Sulfaprim
Sulfaprim - SĐK VD-33012-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sulfaprim Viên nén - Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg
Garosi
Garosi - SĐK VN-19590-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Garosi Viên nén bao phim - Azithromycin (dưới dạng Azithromycin triihydrate) 500mg
Cefdina 125 mg
Cefdina 125 mg - SĐK VD-31670-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdina 125 mg Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5 ml hỗn dịch sau khi pha chứa Cefdinir 125 mg
Hapenxin capsules
Hapenxin capsules - SĐK VD-24610-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hapenxin capsules Viên nang cứng (hồng-xanh) - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
Hapenxin 250 Caps
Hapenxin 250 Caps - SĐK VD-26599-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hapenxin 250 Caps Viên nang cứng (hồng - trắng) - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg
Hapenxin 500 Caplet
Hapenxin 500 Caplet - SĐK VD-28571-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hapenxin 500 Caplet Viên nén bao phim - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
Haginat 500
Haginat 500 - SĐK VD-24608-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Haginat 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Gentamicin 40mg/ml
Gentamicin 40mg/ml - SĐK VNA-1651-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 40mg/ml Dung dịch thuốc tiêm - Gentamicin
Haginat 250
Haginat 250 - SĐK VD-26007-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Haginat 250 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
Levoquin 500mg
Levoquin 500mg - SĐK VNA-3907-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levoquin 500mg Viên nén bao phim - Levofloxacine









