Trang chủ 2020
Danh sách
Regofa 1
Regofa 1 - SĐK QLĐB-673-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Regofa 1 Viên nén bao phim - Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat 1,06 mg) 1 mg
Edar
Edar - SĐK VN1-744-12, VN2-355-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Edar viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarate
Regofa 0.5
Regofa 0.5 - SĐK QLĐB-672-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Regofa 0.5 Viên nén bao phim - Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat 0,53 mg) 0,5 mg
Enteravid
Enteravid - SĐK QLĐB-598-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Enteravid Viên nén bao phim - Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5 mg
Eclopex
Eclopex - SĐK QLĐB-671-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Eclopex Viên nang cứng - Emtricitabin 200 mg
Tenofovir 150 – BVP
Tenofovir 150 - BVP - SĐK QLĐB-670-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenofovir 150 - BVP Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarat 150 mg
Tubenarien
Tubenarien - SĐK Vn-1743-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tubenarien Viên nang - Cycloserine 250mg
USPNovir
USPNovir - SĐK QLĐB-559-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. USPNovir Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarat 300 mg
Saquin
Saquin - SĐK VN2-357-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Saquin Viên nén bao phim - Saquinavir (dưới dạng Saquinavir mesilate) 500mg
Tenoxil
Tenoxil - SĐK VN2-356-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenoxil Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil (dưới dạngTenofovir disoproxil fumarat) 245mg