Danh sách

Thuốc Auclanityl 1g - SĐK VD-11694-10

Auclanityl 1g

0
Auclanityl 1g - SĐK VD-11694-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Auclanityl 1g Viên nén bao phim - Amoxicillin trihydrat 1 004,5mg (tương đương Amoxicillin khan 875mg)
Thuốc Auclanityl 250/31

Auclanityl 250/31,25mg

0
Auclanityl 250/31,25mg - SĐK VD-25779-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Auclanityl 250/31,25mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3,8g chứa Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 31,25mg
Thuốc Auclanityl 875/125mg - SĐK VD-27058-17

Auclanityl 875/125mg

0
Auclanityl 875/125mg - SĐK VD-27058-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Auclanityl 875/125mg Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium Clavulanat kết hợp với Avicel) 125ng
Thuốc Minovir 300mg - SĐK QLĐB-621-17

Minovir 300mg

0
Minovir 300mg - SĐK QLĐB-621-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Minovir 300mg viên nén bao phim - Tenofovir disoprosil Fumarat 300 mg
Thuốc Auclatyl 875/125mg - SĐK VD-29842-18

Auclatyl 875/125mg

0
Auclatyl 875/125mg - SĐK VD-29842-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Auclatyl 875/125mg Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanat kết hợp với Avicel) 125mg
Thuốc Fabafixim 50 - SĐK VD-15806-11

Fabafixim 50

0
Fabafixim 50 - SĐK VD-15806-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabafixim 50 Bột pha hỗn dịch uống - Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 50mg
Thuốc Tacerax 125 mg - SĐK VD-24057-15

Tacerax 125 mg

0
Tacerax 125 mg - SĐK VD-24057-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tacerax 125 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg

Govou

0
Govou - SĐK QLĐB-619-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Govou Viên nang cứng - Emtricitabin 200 mg
Thuốc Cefazolin 1g - SĐK VD-24227-16

Cefazolin 1g

0
Cefazolin 1g - SĐK VD-24227-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefazolin 1g Bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g
Thuốc Mibeproxil 300 mg - SĐK QLĐB-622-17

Mibeproxil 300 mg

0
Mibeproxil 300 mg - SĐK QLĐB-622-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mibeproxil 300 mg viên nén bao phim - Tenofovir disoprosil Fumarat 300 mg