Danh sách

Thuốc Auclanityl 875/125mg - SĐK VD-27058-17

Auclanityl 875/125mg

0
Auclanityl 875/125mg - SĐK VD-27058-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Auclanityl 875/125mg Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium Clavulanat kết hợp với Avicel) 125ng
Thuốc Minovir 300mg - SĐK QLĐB-621-17

Minovir 300mg

0
Minovir 300mg - SĐK QLĐB-621-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Minovir 300mg viên nén bao phim - Tenofovir disoprosil Fumarat 300 mg
Thuốc Auclatyl 875/125mg - SĐK VD-29842-18

Auclatyl 875/125mg

0
Auclatyl 875/125mg - SĐK VD-29842-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Auclatyl 875/125mg Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanat kết hợp với Avicel) 125mg
Thuốc Fabafixim 50 - SĐK VD-15806-11

Fabafixim 50

0
Fabafixim 50 - SĐK VD-15806-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabafixim 50 Bột pha hỗn dịch uống - Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 50mg
Thuốc Tacerax 125 mg - SĐK VD-24057-15

Tacerax 125 mg

0
Tacerax 125 mg - SĐK VD-24057-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tacerax 125 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg

Govou

0
Govou - SĐK QLĐB-619-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Govou Viên nang cứng - Emtricitabin 200 mg
Thuốc Cefazolin 1g - SĐK VD-24227-16

Cefazolin 1g

0
Cefazolin 1g - SĐK VD-24227-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefazolin 1g Bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g
Thuốc Mibeproxil 300 mg - SĐK QLĐB-622-17

Mibeproxil 300 mg

0
Mibeproxil 300 mg - SĐK QLĐB-622-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mibeproxil 300 mg viên nén bao phim - Tenofovir disoprosil Fumarat 300 mg
Thuốc Cendromid 100 - SĐK VD-24231-16

Cendromid 100

0
Cendromid 100 - SĐK VD-24231-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cendromid 100 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Thuốc Claromycin 500mg - SĐK V347-H12-05

Claromycin 500mg

0
Claromycin 500mg - SĐK V347-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claromycin 500mg Viên nén bao phim - Clarithromycin