Trang chủ 2020
Danh sách
Govou
Govou - SĐK QLĐB-619-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Govou Viên nang cứng - Emtricitabin 200 mg
Cefazolin 1g
Cefazolin 1g - SĐK VD-24227-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefazolin 1g Bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g
Mibeproxil 300 mg
Mibeproxil 300 mg - SĐK QLĐB-622-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mibeproxil 300 mg viên nén bao phim - Tenofovir disoprosil Fumarat 300 mg
Cendromid 100
Cendromid 100 - SĐK VD-24231-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cendromid 100 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Claromycin 500mg
Claromycin 500mg - SĐK V347-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claromycin 500mg Viên nén bao phim - Clarithromycin
Opeazitro 100mg
Opeazitro 100mg - SĐK VD-11096-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Opeazitro 100mg Thuốc bột pha uống - Azithromycin 100mg (dưới dạng cốm Azithromycin 25%)
Opeazitro 200
Opeazitro 200 - SĐK VD-26996-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Opeazitro 200 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 2,5g chứa Azithromycin (dưới dạng microencapsulated Azithromycin 25%) 200mg
Skasen
Skasen - SĐK VN-17975-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Skasen Viên nén bao phim - Levofloxacin 500mg
Newtop 200
Newtop 200 - SĐK VN-14878-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Newtop 200 Viên nang cứng - Cefixime trihydrate
Vinaflam 500
Vinaflam 500 - SĐK VD-21798-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vinaflam 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg