Danh sách

Thuốc Tigeron Tablets 750mg - SĐK VN-14246-11

Tigeron Tablets 750mg

0
Tigeron Tablets 750mg - SĐK VN-14246-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tigeron Tablets 750mg Viên nén bao phim - Levofloxacin hemihydrate
Thuốc Adolox - SĐK VN-19326-15

Adolox

0
Adolox - SĐK VN-19326-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Adolox Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
Thuốc Secnol 2g - SĐK VN-16394-13

Secnol 2g

0
Secnol 2g - SĐK VN-16394-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Secnol 2g Thuốc cốm - Secnidazole 2g
Thuốc Artemether-Plus 20/120 - SĐK VD-29963-18

Artemether-Plus 20/120

0
Artemether-Plus 20/120 - SĐK VD-29963-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Artemether-Plus 20/120 Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Artemether 20mg; Lumefantrin 120mg
Thuốc Artemether-Plus - SĐK VD-20948-14

Artemether-Plus

0
Artemether-Plus - SĐK VD-20948-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Artemether-Plus Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 24g bột pha hỗn dịch chứa Artemether 180mg; Lumefantrin 1080mg
Thuốc Cimetidine MKP 200 - SĐK VD-32131-19

Cimetidine MKP 200

0
Cimetidine MKP 200 - SĐK VD-32131-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cimetidine MKP 200 Viên nén - Cimetidin 200mg
Thuốc Colirex 1MIU - SĐK VD-21825-14

Colirex 1MIU

0
Colirex 1MIU - SĐK VD-21825-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Colirex 1MIU Thuốc bột đông khô pha tiêm, phun khí dung - Colistimethat natri (tương đương 33,33mg colistin) 1.000.000 IU
Thuốc Colirex 3 MIU - SĐK VD-29376-18

Colirex 3 MIU

0
Colirex 3 MIU - SĐK VD-29376-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Colirex 3 MIU Thuốc bột đông khô pha dung dịch tiêm, tiêm truyền, phun khí dung - Colistimethat natri (tương đương 240mg Colistimethat natri hoặc 100mg colistin) 3.000.000 IU
Thuốc Agifovir - SĐK VD-18925-13

Agifovir

0
Agifovir - SĐK VD-18925-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Agifovir Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
Thuốc Agifovir-E - SĐK QLĐB-617-17

Agifovir-E

0
Agifovir-E - SĐK QLĐB-617-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Agifovir-E Viên nén bao phim - Emtricitabin 200mg ; Tenofovir disoproxil fumarat 300mg