Trang chủ 2020
Danh sách
Agifovir-E
Agifovir-E - SĐK QLĐB-617-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Agifovir-E Viên nén bao phim - Emtricitabin 200mg ; Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
Barivir 500 mg
Barivir 500 mg - SĐK VD-19597-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Barivir 500 mg Viên nén dài bao phim - Ribavirin 500 mg
Tenofovir
Tenofovir - SĐK QLĐB-620-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenofovir viên nén bao phim - Tenofovir disoprosil fumarat 300mg
Myvelpa
Myvelpa - SĐK VN3-242-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Myvelpa Viên nén bao phim - Sofosbuvir 400mg; Velpatasvir 100mg
Seraxnic
Seraxnic - SĐK QLĐB-616-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Seraxnic viên nén bao phim - Tenofovir disoprosil fumarat 300mg
Dorolid 50 mg
Dorolid 50 mg - SĐK VD-25922-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dorolid 50 mg Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3 g chứa Roxithromycin 50mg
Pesatic
Pesatic - SĐK QLĐB-618-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pesatic viên nén bao phim - Tenofovir disoprosil fumarat 300mg
Clarithromycin 500
Clarithromycin 500 - SĐK VD-5269-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clarithromycin 500 Viên bao phim - Clarithromycin
Erykid
Erykid - SĐK VD-32990-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Erykid Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi hoàn nguyên chứa Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethylsuccinat) 250mg
Bixazol
Bixazol - SĐK VD-32509-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bixazol Hỗn dịch uống - Mỗi 10 ml chứa Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg