Trang chủ 2020
Danh sách
Pesatic
Pesatic - SĐK QLĐB-618-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pesatic viên nén bao phim - Tenofovir disoprosil fumarat 300mg
Clarithromycin 500
Clarithromycin 500 - SĐK VD-5269-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clarithromycin 500 Viên bao phim - Clarithromycin
Erykid
Erykid - SĐK VD-32990-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Erykid Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi hoàn nguyên chứa Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethylsuccinat) 250mg
Bixazol
Bixazol - SĐK VD-32509-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bixazol Hỗn dịch uống - Mỗi 10 ml chứa Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg
Tigeron Tablets 500mg
Tigeron Tablets 500mg - SĐK VN-14245-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tigeron Tablets 500mg Viên nén bao phim - Levofloxacin hemihydrate
Tigeron Tablets 750mg
Tigeron Tablets 750mg - SĐK VN-14246-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tigeron Tablets 750mg Viên nén bao phim - Levofloxacin hemihydrate
Adolox
Adolox - SĐK VN-19326-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Adolox Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
Secnol 2g
Secnol 2g - SĐK VN-16394-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Secnol 2g Thuốc cốm - Secnidazole 2g
Artemether-Plus 20/120
Artemether-Plus 20/120 - SĐK VD-29963-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Artemether-Plus 20/120 Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Artemether 20mg; Lumefantrin 120mg
Artemether-Plus
Artemether-Plus - SĐK VD-20948-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Artemether-Plus Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 24g bột pha hỗn dịch chứa Artemether 180mg; Lumefantrin 1080mg