Trang chủ 2020
Danh sách
Cimetidine MKP 200
Cimetidine MKP 200 - SĐK VD-32131-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cimetidine MKP 200 Viên nén - Cimetidin 200mg
Colirex 1MIU
Colirex 1MIU - SĐK VD-21825-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Colirex 1MIU Thuốc bột đông khô pha tiêm, phun khí dung - Colistimethat natri (tương đương 33,33mg colistin) 1.000.000 IU
Colirex 3 MIU
Colirex 3 MIU - SĐK VD-29376-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Colirex 3 MIU Thuốc bột đông khô pha dung dịch tiêm, tiêm truyền, phun khí dung - Colistimethat natri (tương đương 240mg Colistimethat natri hoặc 100mg colistin) 3.000.000 IU
Agifovir
Agifovir - SĐK VD-18925-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Agifovir Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
Agifovir-E
Agifovir-E - SĐK QLĐB-617-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Agifovir-E Viên nén bao phim - Emtricitabin 200mg ; Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
Barivir 500 mg
Barivir 500 mg - SĐK VD-19597-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Barivir 500 mg Viên nén dài bao phim - Ribavirin 500 mg
Tenofovir
Tenofovir - SĐK QLĐB-620-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenofovir viên nén bao phim - Tenofovir disoprosil fumarat 300mg
Myvelpa
Myvelpa - SĐK VN3-242-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Myvelpa Viên nén bao phim - Sofosbuvir 400mg; Velpatasvir 100mg
Seraxnic
Seraxnic - SĐK QLĐB-616-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Seraxnic viên nén bao phim - Tenofovir disoprosil fumarat 300mg
Dorolid 50 mg
Dorolid 50 mg - SĐK VD-25922-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dorolid 50 mg Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3 g chứa Roxithromycin 50mg