Trang chủ 2020
Danh sách
Unimed nystatin
Unimed nystatin - SĐK VN-7022-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unimed nystatin Viên nén - Nystatin
Uninetil
Uninetil - SĐK VN-9286-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uninetil Dung dịch tiêm - Netilmicin
Union Cefradine Cap 500mg
Union Cefradine Cap 500mg - SĐK VN-9878-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Union Cefradine Cap 500mg Viên nang - Cephradine
Uniontopracin inj
Uniontopracin inj - SĐK VN-9544-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uniontopracin inj Dung dịch tiêm - Tobramycin
Uniminth 200
Uniminth 200 - SĐK VN-5728-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uniminth 200 Viên nhai - Albendazole
Unipiren
Unipiren - SĐK VN-5458-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unipiren Bột pha tiêm - Cefpirome sulfat
Uniminth 400
Uniminth 400 - SĐK VN-5729-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uniminth 400 Viên nhai - Albendazole
Unitaxime Inj.
Unitaxime Inj. - SĐK VN-9805-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unitaxime Inj. Bột pha tiêm - Cefotaxime Natri
Uniminth-400
Uniminth-400 - SĐK VN-2087-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uniminth-400 Viên nén-400mg - Albendazole
Unitidime Inj
Unitidime Inj - SĐK VN-9973-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unitidime Inj Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch - Ceftazidime pentahydrate