Danh sách

Unimed nystatin

0
Unimed nystatin - SĐK VN-7022-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unimed nystatin Viên nén - Nystatin

Uninetil

0
Uninetil - SĐK VN-9286-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uninetil Dung dịch tiêm - Netilmicin

Union Cefradine Cap 500mg

0
Union Cefradine Cap 500mg - SĐK VN-9878-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Union Cefradine Cap 500mg Viên nang - Cephradine

Uniontopracin inj

0
Uniontopracin inj - SĐK VN-9544-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uniontopracin inj Dung dịch tiêm - Tobramycin

Uniminth 200

0
Uniminth 200 - SĐK VN-5728-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uniminth 200 Viên nhai - Albendazole

Unipiren

0
Unipiren - SĐK VN-5458-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unipiren Bột pha tiêm - Cefpirome sulfat

Uniminth 400

0
Uniminth 400 - SĐK VN-5729-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uniminth 400 Viên nhai - Albendazole

Unitaxime Inj.

0
Unitaxime Inj. - SĐK VN-9805-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unitaxime Inj. Bột pha tiêm - Cefotaxime Natri

Uniminth-400

0
Uniminth-400 - SĐK VN-2087-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uniminth-400 Viên nén-400mg - Albendazole

Unitidime Inj

0
Unitidime Inj - SĐK VN-9973-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unitidime Inj Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch - Ceftazidime pentahydrate