Trang chủ 2020
Danh sách
Trikaxon 1000mg
Trikaxon 1000mg - SĐK V19-H12-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trikaxon 1000mg thuốc bột tiêm - Ceftriaxone sodium
Triaxobiotic 1000
Triaxobiotic 1000 - SĐK VD-19010-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
Triaxobiotic 2000
Triaxobiotic 2000 - SĐK VD-19454-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 2000 Thuốc bộtpha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g
Triaxobiotic 500
Triaxobiotic 500 - SĐK VD-19011-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 500 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5g
Triaxs Inj 0.5g
Triaxs Inj 0.5g - SĐK VN-9493-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxs Inj 0.5g Thuốc tiêm - Ceftriaxone Sodium hydrate
Triaxs Inj 1g
Triaxs Inj 1g - SĐK VN-9494-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxs Inj 1g Thuốc tiêm truyền - Ceftriaxone Sodium hydrate
Tricedacef
Tricedacef - SĐK VN-8291-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tricedacef Thuốc bột pha tiêm - Cephradine
Tribact-1500
Tribact-1500 - SĐK VN-5280-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tribact-1500 Bột pha tiêm - Amoxicillin sodium, sulbactam sodium
Tricef
Tricef - SĐK VN-1103-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tricef Viên nén bao phim-200mg - Cefixime
Tribact-750
Tribact-750 - SĐK VN-5281-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tribact-750 Bột pha tiêm - Amoxicillin sodium, sulbactam sodium