Danh sách

Thuốc Magnesi Sulfat

0
Thuốc Magnesi Sulfat Mã ATC A06AD04; A12CC02; B05XA05; D11AX05; V04CC02. . Tên quốc tế: Thuốc Magnesium sulfate ; Chống co giật, bổ sung điện giải, nhuận tràng.; Thuốc Magnesi Sulfat Gói bột uống: 5 g, 10 g, 30 g. Ống tiêm: 500 mg/5 ml; 1 g/10 ml; 2 g/ 20 ml; 1,5 g/10 ml; 1 g/5 ml; 2 g/10 ml; 4 g/ 20 ml;1 g/2 ml; 5 g/10 ml.

Thuốc Parafin Lỏng

0
Thuốc Parafin Lỏng Mã ATC A06AA01 . Tên quốc tế: Thuốc Liquid paraffin ; Nhuận tràng, thuốc bôi ngoài da; Thuốc Parafin Lỏng Dạng lỏng để uống hoặc dùng bôi ngoài.

Thuốc Bisacodyl

0
Thuốc Bisacodyl Mã ATC A06A B02, A06A G02. . Tên quốc tế: Thuốc Bisacodyl ; Nhuận tràng.; Thuốc Bisacodyl Viên bao tan trong ruột: 5 mg. Viên đạn đặt trực tràng: 5 mg, 10 mg. Hỗn dịch: 10 mg trong 30 ml.