Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Nystatin
Thuốc Nystatin Mã ATC A07AA02, D01AA01, G01AA01. . Tên quốc tế: Thuốc Nystatin ; Thuốc chống nấm.; Thuốc Nystatin Kem dùng ngoài 100 000 đơn vị/g; mỡ dùng ngoài 100 000 đơn vị/g; thuốc rửa 100 000 đơn vị/ml; thuốc đặt âm đạo 100 000 đơn vị/viên;
Thuốc bột: 100 000 đơn vị/g; hỗn dịch 100 000 đơn vị/ml;
Viên nén 500 000 đơn vị; viên nang 500 000 đơn vị, 1 triệu đơn vị.
Thuốc Terbinafin Hydroclorid
Thuốc Terbinafin Hydroclorid Mã ATC D01AE15; D01BA02 . Tên quốc tế: Thuốc Terbinafine hydrochloride ; Thuốc chống nấm, dẫn chất allylamin.; Thuốc Terbinafin Hydroclorid Thuốc cốm: Gói 125 mg, gói 187,5 mg.
Viên nén: 250 mg.
Kem, gel, dung dịch (thuốc xịt) dùng tại chỗ: 1%.
Thuốc Voriconazol
Thuốc Voriconazol Mã ATC J02AC03 . Tên quốc tế: Thuốc Voriconazole ; Thuốc chống nấm; Thuốc Voriconazol Dung dịch treo: 200 mg/5 ml (có chứa natri benzoat, sucrose). Viên nén bao phim: 50 mg, 200 mg.
Thuốc bột để pha truyền tĩnh mạch: 200 mg (có chứa cyclodextrin).