Trang chủ 2020
Danh sách
Trinitrina
Trinitrina - SĐK VN-21228-18 - Thuốc tim mạch. Trinitrina Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền - Nitroglycerine 5mg/1,5ml
Unitob
Unitob - SĐK VN-17732-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unitob Dung dịch tiêm - Tobramycin 100mg/2,5ml
Mobimed inj.
Mobimed inj. - SĐK VD-19592-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mobimed inj. Dung dịch tiêm - Meloxicam 15mg/1,5ml
Melogesic
Melogesic - SĐK VD-11730-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Melogesic - Meloxicam 15mg/1,5ml
Unihylon – Dispo
Unihylon - Dispo - SĐK VN-16923-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Unihylon - Dispo Dung dịch tiêm - Natri hyaluronat 25mg/2,5ml
Mibelcam 15mg/1,5ml
Mibelcam 15mg/1,5ml - SĐK VN-16455-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mibelcam 15mg/1,5ml dung dịch tiêm - Meloxicam 15mg/1,5ml
Ironbi Injection
Ironbi Injection - SĐK VN-18332-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ironbi Injection Dung dịch tiêm khớp - Natri hyaluronat 25mg/2,5ml
Go-On
Go-On - SĐK VN-20762-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Go-On Dung dịch tiêm - Mỗi bơm tiêm chứa Natri hyaluronat 25mg/2,5ml
Mobic
Mobic - SĐK VN-16959-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mobic Dung dịch tiêm - Meloxicam 15mg/1,5ml
Mobic
Mobic - SĐK VN-22059-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mobic Dung dịch tiêm - Meloxicam 15mg/1,5ml