Danh sách

Axodrox – 250

0
Axodrox - 250 - SĐK VN-4992-10 - Thuốc khác. Axodrox - 250 Viên nang - Cefadroxil monohydrate

Pharmaniaga Cefadroxil

0
Pharmaniaga Cefadroxil - SĐK VN-10471-10 - Thuốc khác. Pharmaniaga Cefadroxil Viên nang - Cefadroxil monohydrate

Merixil cap

0
Merixil cap - SĐK VN-10285-10 - Thuốc khác. Merixil cap Viên nang cứng - Cefadroxil monohydrate

Axodrox – 500

0
Axodrox - 500 - SĐK VN-10743-10 - Thuốc khác. Axodrox - 500 Viên nang - Cefadroxil monohydrate

TV.Droxil

0
TV.Droxil - SĐK VD-3454-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. TV.Droxil Viên nang - Cefadroxil monohydrate

Cefadroxil

0
Cefadroxil - SĐK VD-4337-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil Viên nang - Cefadroxil monohydrate

Zinextra

0
Zinextra - SĐK VN-7026-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zinextra Bột pha hỗn dịch - Cefadroxil monohydrate

TV-Droxil

0
TV-Droxil - SĐK VD-4839-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. TV-Droxil Bột pha hỗn dịch uống - Cefadroxil monohydrate

Sungwon Adcock Uricef Cap

0
Sungwon Adcock Uricef Cap - SĐK VN-5406-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sungwon Adcock Uricef Cap Viên nang 500mg Cefadroxil - Cefadroxil monohydrate

Cepemid

0
Cepemid - SĐK VD-4771-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cepemid Bột pha hỗn dịch - Cefadroxil monohydrate