Danh sách

Cepemid 500

0
Cepemid 500 - SĐK VD-4772-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cepemid 500 Viên nang - Cefadroxil monohydrate

Cefadroxil

0
Cefadroxil - SĐK VD-4769-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil Bột pha hỗn dịch uống - Cefadroxil monohydrate

Beejedroxil Cap

0
Beejedroxil Cap - SĐK VN-5285-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Beejedroxil Cap Viên nang 500mg Cefadroxil - Cefadroxil monohydrate

Pyroxil

0
Pyroxil - SĐK VN-7932-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pyroxil Viên nang cứng - Cefadroxil monohydrate

Opicef 125

0
Opicef 125 - SĐK VN-10097-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Opicef 125 Bột pha hỗn dịch uống - Cefadroxil monohydrate

Hỗn dịch uống Cefadroxil

0
Hỗn dịch uống Cefadroxil - SĐK VN-10683-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hỗn dịch uống Cefadroxil Bột pha hỗn dịch uống - Cefadroxil monohydrate

Xitoran

0
Xitoran - SĐK VN-14080-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Xitoran Viên nang - Cefadroxil monohydrate

Xitoran

0
Xitoran - SĐK VN-14080-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Xitoran Viên nang - Cefadroxil monohydrate

Megadrox 250 sachet

0
Megadrox 250 sachet - SĐK VN-12154-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Megadrox 250 sachet Bột pha hỗn dịch uống - Cefadroxil monohydrate

Hexicof Capsule

0
Hexicof Capsule - SĐK VN-11895-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hexicof Capsule Viên nang - Cefadroxil monohydrate