Danh sách

Mefira Inj.

0
Mefira Inj. - SĐK VN-21637-18 - Khoáng chất và Vitamin. Mefira Inj. Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Kyongbo Cefmetazole Inj. 1g

0
Kyongbo Cefmetazole Inj. 1g - SĐK VN-21613-18 - Khoáng chất và Vitamin. Kyongbo Cefmetazole Inj. 1g Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Etamet 1 g

0
Etamet 1 g - SĐK VD-19341-13 - Khoáng chất và Vitamin. Etamet 1 g Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Cefmetazol VCP

0
Cefmetazol VCP - SĐK VD-19052-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefmetazol VCP Thuốc bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Cefmetazol VCP

0
Cefmetazol VCP - SĐK VD-19052-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefmetazol VCP Thuốc bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Viceftazol

0
Viceftazol - SĐK VD-19508-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Viceftazol Thuốc bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Mefira Inj.

0
Mefira Inj. - SĐK VN-21637-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mefira Inj. Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Kyongbo Cefmetazole Inj. 1g

0
Kyongbo Cefmetazole Inj. 1g - SĐK VN-21613-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kyongbo Cefmetazole Inj. 1g Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Etamet 1 g

0
Etamet 1 g - SĐK VD-19341-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Etamet 1 g Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Cefmetazol VCP

0
Cefmetazol VCP - SĐK VD-19052-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefmetazol VCP Thuốc bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g