Danh sách

Cefmetazol VCP

0
Cefmetazol VCP - SĐK VD-19052-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefmetazol VCP Thuốc bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Glocepzol 1g

0
Glocepzol 1g - SĐK VD-24165-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Glocepzol 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Cemitaz 1g

0
Cemitaz 1g - SĐK VD-29347-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cemitaz 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1g
Thuốc Ceftacin - SĐK VD-21077-14

Ceftacin

0
Ceftacin - SĐK VD-21077-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftacin Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Cemetajin 1g inj

0
Cemetajin 1g inj - SĐK VN-22354-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cemetajin 1g inj Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Cefmetazol 1g

0
Cefmetazol 1g - SĐK VD-33493-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefmetazol 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1g