Danh sách

Hupiem Inj.

0
Hupiem Inj. - SĐK VN-5636-10 - Khoáng chất và Vitamin. Hupiem Inj. Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri

Coftaxim Inj. 1g

0
Coftaxim Inj. 1g - SĐK VN-5407-10 - Khoáng chất và Vitamin. Coftaxim Inj. 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri

Cefotaxime 1g

0
Cefotaxime 1g - SĐK VN-9998-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri

Cefotaxime sodium for injection USP 1gm

0
Cefotaxime sodium for injection USP 1gm - SĐK VN-9789-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime sodium for injection USP 1gm Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri

Wonxime

0
Wonxime - SĐK VN-13304-11 - Thuốc khác. Wonxime Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri

P-Myclox

0
P-Myclox - SĐK VN-13072-11 - Thuốc khác. P-Myclox Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri

Nawotax 1g

0
Nawotax 1g - SĐK VN-13250-11 - Thuốc khác. Nawotax 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri

Fortin Inj 1g

0
Fortin Inj 1g - SĐK VN-13314-11 - Thuốc khác. Fortin Inj 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri

Genotaxime

0
Genotaxime - SĐK VN-13605-11 - Thuốc khác. Genotaxime Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri

Hupiem Inj.

0
Hupiem Inj. - SĐK VN-5636-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hupiem Inj. Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri